Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)十(thập) に(ni) 八(bát) 九(cửu)Âm Hán Việt của 十に八九 là "thập ni bát cửu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 十 [thập] に [ni] 八 [bát] 九 [cưu, cửu]
Cách đọc tiếng Nhật của 十に八九 là []
デジタル大辞泉十(じゅう)に八九(はっく)「十中八九(じっちゅうはっく)」に同じ。「自分の門生だから、―は秘(かく)すですもの」〈鏡花・婦系図〉