Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)勝(thắng) ち(chi)Âm Hán Việt của 勝ち là "thắng chi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勝 [thăng, thắng] ち [chi]
Cách đọc tiếng Nhật của 勝ち là がち [gachi]
デジタル大辞泉がち【勝ち】[接尾]名詞や動詞の連用形に付く。1…が多い、…する傾きがある、…に傾きやすいなどの意を表す。「後れ勝ち」「病気勝ち」2それのほうが得をする意を表す。「早い者勝ち」[補説]1は、かなで書くことが多い。かち【勝ち】勝つこと。勝利。「勝ちを得る」⇔負け。