Âm Hán Việt của 出様 là "xuất dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出様 là でよう [deyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 で‐よう〔‐ヤウ〕【出様】 読み方:でよう 1出る方法・ようす。出ぐあい。出方。「出るにも—がない」「水の—が悪い」 2対応のしかた。態度。出方。「相手の—によっては」 Similar words: 態勢素振り出方姿勢態度