Âm Hán Việt của 先行 là "tiên hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先行 là せんこう [senkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
先行意味・読み方・使い方読み:せんこう 三省堂大辞林第三版の解説 せんこう:-かう[0]【先行】 (名):スル ①他より先に行くこと。「-車」「まず二人だけ-させる」「理屈ばかりが-する」 ②それよりも前に行われていること。「-の法規を参照する」 ③スポーツで、相手より先に点をあげ、先手を取ること。「二点-しながら失策で敗れた」 Similar words: 先行~前~先んじる先んずる先立つ