Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato -Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) こ( ko ) め( me )
Âm Hán Việt của こめ là "kome ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
こ [ko ] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của こめ là こめ [kome]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こめ【米】 稲の種子からもみ殻を取り去ったもの。もみ殻を取り除いただけのものを玄米といい、さらに薄い表皮をとって精白したものを白米または精米という。粳(うるち)と糯(もち)がある。また、品種により粒の形状で短粒種・中粒種・長粒種に分けられる。日本人の主食。酒・菓子などの原料としても広く用いられる。[下接語](ごめ)赤米・煎(い)り米・粳(うる)米・生(き)米・黒米・粉(こ)米・今年(ことし)米・白米・搗(つ)き米・生米・碾(ひ)き米・陳(ひね)米・蓑(みの)米・糯(もち)米・籾(もみ)米・焼き米・闇(やみ)米・早稲(わさ)米・割り米 #べい【米】 [音]ベイ(漢) マイ(呉) [訓]こめ よね メートル[学習漢字]2年〈ベイ〉 1五穀の一。こめ。「米価・米穀・米作・米飯/五斗米」 2長さの単位。メートル。「平米・立米(りゅうべい)」 3アメリカ。「米軍・米国/欧米・親米・渡米・南米・日米・反米」 4(文字分析から)八八歳。「米寿」〈マイ〉こめ。「外米・玄米・産米・新米・精米・洗米・白米・飯米・禄米(ろくまい)」〈こめ(ごめ)〉「米俵・米粒/糯米(もちごめ)・籾米(もみごめ)」[難読]亜米利加(アメリカ)・米粉(ビーフン) #まい【米】 ⇒べい #め‐め【▽米】 こめ。「只今の引出物、—五十石、おあし百貫」〈虎明狂・比丘貞〉 #よね【▽米】 1こめ。 2《米の字を分解すると八十八になるところから》88歳。米寿(べいじゅ)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gạo, lúa gạo, cơm, lương thực