Âm Hán Việt của aクラス là "KURASU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ク [KU] ラ [RA] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của aクラス là えーくらす [eekurasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 エー‐クラス【A class】 読み方:えーくらす 第一級。ある集団のうちで最も上位に属していること。A級。「—の成績」 Similar words: 一等一級一流