Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 齢( linh )
Âm Hán Việt của 齢 là "linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
齢 [linh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 齢 là よわい [yowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よわい〔よはひ〕【▽齢/▽歯】 読み方:よわい 1生まれてから重ねてきた年数。年齢。「—を重ねる」 2年配。年ごろ。 「今少し物おぼし知る—にならせ給ひなば」〈源・澪標〉 #れい【齢〔齡〕】 読み方:れい [常用漢字] [音]レイ(漢) [訓]よわい 生まれてからの年数。よわい。「延齢・学齢・月齢・高齢・弱齢・寿齢・樹齢・適齢・年齢・馬齢・妙齢・老齢」 [名のり]とし・なか・よSimilar words :年頃 年 年令 年齢 歳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuổi tác, tuổi đời, số tuổi