Âm Hán Việt của 黙殺 là "mặc sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黙 [mặc] 殺 [sái, sát, tát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黙殺 là もくさつ [mokusatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もく‐さつ【黙殺】 読み方:もくさつ [名](スル)無視して取り合わないこと。「提案を—する」 Similar words: 無視無みする