Âm Hán Việt của 黙する là "mặc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黙 [mặc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黙する là もくする [mokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もく・する【黙する】 読み方:もくする [動サ変][文]もく・す[サ変]物を言うことをやめる。だまる。「—・して語らず」 Similar words: 噤む黙りこくる閉口黙る