Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)黙
Âm Hán Việt của 黙 là "mặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
黙 [mặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黙 là もだ [moda]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
もく【黙〔默〕】
読み方:もく
[常用漢字] [音]モク(呉) [訓]だまる もだす声・言葉を出さない。だまる。「黙考・黙殺・黙視・黙読・黙認・黙秘・黙黙/暗黙・寡黙・緘黙(かんもく)・沈黙」
#
もだ【▽黙】
読み方:もだ
1黙っていること。「大海(おほみ)よろこびて自ら—ある事能はずして」〈雄略紀〉
2何もしないでぼんやりしていること。「—もあらむ時も鳴かなむひぐらしの物思ふ 時に 鳴きつつもとな」〈万・一 九六四〉
Similar words:
森閑 沈黙 無音 音無し 黙り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
im lặng, không nói, sự im lặng