Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黒( hắc ) 闇( ám )
Âm Hán Việt của 黒闇 là "hắc ám ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黒 [hắc ] 闇 [ám ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黒闇 là こくあん [kokuan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こく‐あん【黒▽闇/黒暗】 読み方:こくあん 1くらやみ。暗黒。また、仏教で、迷いの闇。「三塗(さんづ)の—ひらくなり」〈三帖和讃〉 2「黒闇天」の略。 3「黒闇地獄」の略。 #こくあん【黒闇】 世界宗教用語大事典 仏教で智慧や功徳のないことをいう。灯明や父母師の物を盗み、説法者を誹ったりした者が落ちる地獄を黒闇地獄という。また、吉祥天の妹で、容貌醜く、人に災いを与える女神がいるが、黒闇天とか黒闇神と呼ぶ。Similar words :暗晦 闇 暗黒 暗闇 闇黒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bóng tối đen đặc, đen tối, tối đen như mực, tối om, nơi tối đen