Âm Hán Việt của 黒胡椒 là "hắc hồ tiêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黒 [hắc] 胡 [hồ] 椒 [tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黒胡椒 là くろこしょう [kurokoshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くろ‐こしょう〔‐コセウ〕【黒×胡×椒】 読み方:くろこしょう 香辛料の一。完熟する前のコショウの実を皮のついたまま乾燥させたもの。また、その粉末。色が黒く、辛みが強くて香りが高い。ブラックペッパー。 Similar words: 胡椒ペッパーコショウペパー