Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黒( hắc ) 星( tinh )
Âm Hán Việt của 黒星 là "hắc tinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黒 [hắc ] 星 [tinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黒星 là くろぼし [kuroboshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くろ‐ぼし【黒星】 読み方:くろぼし 1黒く丸いしるし。黒丸。 2相撲の星取り表で負けを表す黒い丸。転じて、負けること。失敗すること。⇔白星。 3的(まと)の中央にある黒い丸。 4《3から》ねらったところ。急所。図星。「今思えば刻薄という評は―にあたっていない」〈鴎外・ヰタ‐セクスアリス〉 5瞳(ひとみ)のこと。Similar words :標的 正鵠 的 狙い所 矢所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thua, thất bại, điểm thua