Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黒( hắc ) ダ( DA ) イ( I ) ヤ( YA )
Âm Hán Việt của 黒ダイヤ là "hắc DA I YA ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黒 [hắc ] ダ [DA ] イ [I ] ヤ [YA ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黒ダイヤ là 黒ダイヤ [daiya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くろ‐ダイヤ【黒ダイヤ】 読み方:くろだいや 1⇒カルボナード 2石炭を貴重品めかして呼んだ語。 #実用日本語表現辞典 黒ダイヤ 読み方:くろダイヤ 黒色またはそれに近い暗色をしており、価値の高い、あるいは稀少なものをダイヤモンドに例えていう語。食材としてはトリュフやクロマグロなどが黒いダイヤと形容されることが多い。 (2012年6月19日更新)Similar words :煤炭 石炭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kim cương đen, đá quý màu đen, than kim loại quý, kim cương màu đen