Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)黒
Âm Hán Việt của 黒 là "hắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
黒 [hắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黒 là くろ [kuro], こく [koku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
くろ【黒】
1色の名。墨・木炭のような色。黒色。「黒のセーター」
2黒い碁石。また、それを持つほう。先手。「黒が三目の勝ち」⇔白。
3犯罪などの容疑が濃いこと。「状況証拠では黒だ」「判定は黒と出る」⇔白。
4「黒字2」の略。
#2b2b2b/R:43G:43B:43/C:30M:30Y:0K:100
#
黒
読み方:くろ
厳粛、悲哀の意味を含ませる。〔色言葉〕分類色言葉
#
黒
読み方:くろ
袈裟を云ふ。墨染の袖より。
###
こく【黒】
[音]コク(呉)(漢) [訓]くろ くろい[学習漢字]2年〈コク〉
1くろ。くろい。「黒雲・黒点・黒板/漆黒」
2暗い。「暗黒」
3悪いこと。有罪。「黒白(こくびゃく)」〈くろ(ぐろ)〉「黒星・黒幕/白黒・腹黒」[難読]黒衣(くろご)・黒子(ほくろ)
食品成分データベース
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đen, màu đen, tối đen