Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黄( hoàng ) 沙( sa )
Âm Hán Việt của 黄沙 là "hoàng sa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黄 [hoàng ] 沙 [sa , sá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黄沙 là こうさ [kousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐さ〔クワウ‐〕【黄砂/黄沙】 読み方:こうさ 1黄色い砂。 2中国北西部で、黄色の砂塵(さじん)が強風に舞い上げられて空を覆い、風に運ばれながら徐々に降下する現象。3〜5月に多く、日本に及ぶこともある。《季春》「—降る台湾メール沖を行く/禅寺洞」 3砂漠。 4黄土。 #黄砂 気象庁予報用語 分野:霧や視程に関する用語 意味:主として大陸の黄土地帯で吹き上げられた多量の砂じんが空中を浮遊して流され徐々に降下する現象。春には、西日本を中心にたびたび黄砂現象があらわれる。用例:黄砂現象があった。黄砂を観測した。Similar words :砂海 沙漠 デザート 砂漠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cát vàng, bụi vàng, cát sa mạc, bụi mịn từ sa mạc