Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黄( hoàng ) 昏( hôn )
Âm Hán Việt của 黄昏 là "hoàng hôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黄 [hoàng ] 昏 [hôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黄昏 là こうこん [koukon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐こん〔クワウ‐〕【黄×昏】 読み方:こうこん 1日の暮れかかること。夕暮れ。たそがれ。「到着せしは—の頃なりしが」〈福田英子・妾の半生涯〉 2戌(いぬ)の刻。〈下学集〉 黄昏(2) #たそ‐がれ【黄=昏】 読み方:たそがれ 《古くは「たそかれ」。「誰(た)そ彼(かれ)は」と、人の見分けがつきにくい時分の意》 1夕方の薄暗い時。夕暮れ。 2盛りを過ぎて 終わりに近づこうとするころ。「人生の—」 [補説]作品名 別項。→黄昏 #たそがれ【黄昏】 読み方:たそがれ 《原題 OnGolden Pond》米国の映画。1981年 公開。マーク=ライデル 監督による人間ドラマ。年老いた 夫婦と娘、その再婚 相手の連れ子の関係を描く。ゴールデングローブ賞 作品賞を受賞。Similar words :夕闇 薄明 日暮れ トワイライト 夕暮れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàng hôn, chiều tà, lúc trời tối