Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鷹( ưng ) 揚( dương )
Âm Hán Việt của 鷹揚 là "ưng dương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鷹 [ưng] 揚 [dương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鷹揚 là おうよう [ouyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おうよう:-やう[0][1]【鷹▼揚】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「詩経:大雅、大明」から。鷹(たか)が大空をゆうゆうと飛ぶさまから〕 ゆったりと振る舞うこと。余裕があって目先の小事にこだわらないこと。また、そのさま。ようよう。「-な態度」「-にかまえる」→大様(おおよう) #三省堂大辞林第三版 ようよう:-やう[0]【鷹▼揚】 ⇒おうよう(鷹揚)Similar words :でかい おっきい 惜しみ無い 大らか ラフ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hào hiệp, cao thượng