Âm Hán Việt của 鵜呑み là "đề thôn mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鵜 [đề] 呑 [thôn] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鵜呑み là うのみ [unomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う‐のみ【×鵜×呑み】 読み方:うのみ 《ウが魚をまるのみにするところから》 1食物をかまずにのみ込むこと。まるのみ。「飯を―にする」 2物事の真意をよく理解せずに受け入れること。「宣伝文句を―にする」 Similar words: 丸呑み妄信