Âm Hán Việt của 鳴鳥 là "minh điểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鳴 [minh] 鳥 [điểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鳴鳥 là なきどり [nakidori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なき‐どり【鳴(き)鳥】 読み方:なきどり 鳴き声を聞くための飼い鳥。 Similar words: 歌い手