Âm Hán Việt của 鳴す là "minh su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鳴 [minh] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鳴す là なす [nasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 な・す【▽鳴す】 読み方:なす [動サ四]音をたてる。鳴らす。 「時守の打ち—・す鼓数(よ)みみれば時にはなりぬ逢はなくも怪し」〈万・二六四一〉 Similar words: 響かす撞く鳴らす打ち鳴らす