Âm Hán Việt của 鮮少 là "tiên thiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鮮 [tiên, tiển] 少 [thiếu, thiểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鮮少 là せんしょう [senshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐しょう〔‐セウ〕【鮮少/×尠少】 読み方:せんしょう [名・形動]非常に少ないこと。また、そのさま。わずか。「—な事例」 Similar words: 微少少ない僅少纔か僅か