Âm Hán Việt của 魔物 là "ma vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 魔 [ma] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 魔物 là まもの [mamono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐もの【魔物】 #三省堂大辞林第三版 まもの[0]【魔物】 ①魔性のもの。妖怪(ようかい)。ばけもの。 ②人を迷わせたり破滅に導いたりするもの。「金は-だ」 Similar words: 怨霊幽霊変化出現亡霊