Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 魑( si ) 魅( mị )
Âm Hán Việt của 魑魅 là "si mị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
魑 [si] 魅 [mị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 魑魅 là すだま [sudama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 す‐だま【魑=魅/▽霊】 読み方:すだま 1山林・木石の精気から生じるという霊。人面鬼身で、よく人を迷わすという。ちみ。〈和名抄〉 2人の霊魂。たましい。〈和名抄〉 # ち‐み【×魑魅】 読み方:ちみ 《「魑」は化け物、「魅」は物の怪の類》山林の精気から生じるといわれる 化け物。すだま。Similar words :幻影 生霊 亡者 物の気 悪霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ma quái, quái vật, yêu ma, yêu quái