Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)魅(mị) 惑(hoặc)Âm Hán Việt của 魅惑 là "mị hoặc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 魅 [mị] 惑 [hoặc]
Cách đọc tiếng Nhật của 魅惑 là みわく [miwaku]
三省堂大辞林第三版みわく[0]【魅惑】(名):スル人の心をひきつけ、まよわせること。「人を-する美しさ」「-的な女性」#デジタル大辞泉み‐わく【魅惑】読み方:みわく[名](スル)人の心をひきつけ、理性を失わせること。「聞く人を—する甘美な旋律」「—的な笑顔」Similar words:引き付ける 引付ける 引きつける 悩殺 引き込む