Âm Hán Việt của 魅力 là "mị lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 魅 [mị] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 魅力 là みりょく [miryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐りょく【魅力】 読み方:みりょく 人の心をひきつけて夢中にさせる力。「—のある人柄」「—的な笑顔」 Similar words: 色香