Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)魂(hồn) を(wo) 入(nhập) れ(re) 替(thế) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 魂を入れ替える là "hồn wo nhập re thế eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 魂 [hồn] を [wo] 入 [nhập] れ [re] 替 [thế] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 魂を入れ替える là []
三省堂大辞林第三版魂を入れ替・える心を改める。性根を入れ替える。⇒ 魂「魂を入れ替える」に関するほかの成句魂が抜ける・魂を消す・魂を天外に飛ばす・魂を冷やす・魂を入れ替える
đổi hồn, thay hồn, thay đổi bản chất, chuyển đổi tâm trí