Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鬼(quỷ) 胎(thai)Âm Hán Việt của 鬼胎 là "quỷ thai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] 胎 [thai]
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼胎 là きたい [kitai]
デジタル大辞泉き‐たい【鬼胎/奇胎】1(鬼胎)心配すること。心中のひそかな恐れ。「―を抱く」2⇒胞状奇胎(ほうじょうきたい)#三省堂大辞林第三版きたい[0]【鬼胎】①心中ひそかに抱くおそれ。「-を抱く」②〘医〙「胞状奇胎(ほうじようきたい)」に同じ。Similar words:危惧 患い 憂虞 懸念 憂懼