Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鬼(quỷ) の(no) 居(cư) ぬ(nu) 間(gian) に(ni) 洗(tẩy) 濯(trạc)Âm Hán Việt của 鬼の居ぬ間に洗濯 là "quỷ no cư nu gian ni tẩy trạc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] の [no] 居 [cư, kí] ぬ [nu] 間 [gian] に [ni] 洗 [tẩy, tiển] 濯 [trạc]
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼の居ぬ間に洗濯 là []
デジタル大辞泉鬼(おに)の居(い)ぬ間(ま)に洗濯(せんたく)怖い人や気兼ねする人のいない間に、思う存分くつろぐこと。
làm việc lúc quái vật không có mặt