Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鬼( quỷ ) に( ni ) 衣( y )
Âm Hán Việt của 鬼に衣 là "quỷ ni y ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鬼 [quỷ] に [ni ] 衣 [y, ý]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼に衣 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 鬼(おに)に衣(ころも) 1表面は慈悲深そうなようすをしていても、内心は鬼のように恐ろしいこと。狼(おおかみ)に衣(ころも)。 2《鬼は本来裸で衣服を必要としないところから》不必要なこと。また、ふつりあいなこと。 隠語大辞典 #鬼に衣 読み方:おににころも 心に思ふことと行為とが一致せぬこと。又は物事の相応せぬことをいふ。鬼の念仏に同じ。 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
剃髪染衣(ていはつぜんえ) 小衣(こぎん) 鬼に衣 上衣(うわぎ、じょうい) 円頂黒衣(えんちょうこくい)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
y phục của quái vật