Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鬼(quỷ) と(to) も(mo) 組(tổ) む(mu)Âm Hán Việt của 鬼とも組む là "quỷ tomo tổ mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] と [to] も [mo] 組 [tổ] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼とも組む là []
デジタル大辞泉鬼(おに)とも組(く)・む《「組む」は組み打ちするの意》1非常に強そうに見えることのたとえ。2強いばかりで少しも人情を解しないことのたとえ。
cùng làm việc với quỷ