Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鬢( mấn )
Âm Hán Việt của 鬢 là "mấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鬢 [mấn , tấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鬢 là びん [bin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 びん【×鬢】 読み方:びん [音]ビン(慣)耳ぎわの髪の毛。「鬢髪/霜鬢・両鬢」 #びん【×鬢】 読み方:びん 耳ぎわの髪。また、 頭髪の左右 側面の部分。Similar words :頭髪 御髪 ヘアー ヘヤー 毛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tóc mai, tóc hai bên thái dương