Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 高( cao )
Âm Hán Việt của 高高 là "cao cao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao ] 高 [cao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高高 là たかだか [takadaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たか‐だか【高高】 読み方:たかだか 《古くは「たかたか」》 《一》[副] 1 ㋐きわだって高いさま。「旗を—と掲げる」 ㋑声や音が大きく響き渡るさま。「—と読み上げる」「サイレンが—と鳴る」 2最高に見積もっても大したことではないさま。せいぜい。「—一〇〇円の出費」「—子供の足だ、遠くまではいけまい」 →精精(せいぜい)[用法] 《二》[形動ナリ]背伸びをするようにして、今か今かと待ちこがれるさま。 「あをによし奈良にある妹が—に待つらむ心然(しか)にはあらじか」〈万・四一〇七〉Similar words :精々 精精 高が 高で
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao vút, rất cao, cao ngất