Âm Hán Việt của 高飛車 là "cao phi xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 飛 [phi] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高飛車 là たかびしゃ [takabisha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たか‐びしゃ【高飛車】 読み方:たかびしゃ [名・形動] 1将棋で、浮き飛車のこと。 2相手に対して高圧的な態度をとること。また、そのさま。「―な物言い」「―に出る」 Similar words: 横風横柄見高御高い権高