Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 雅( nhã )
Âm Hán Việt của 高雅 là "cao nhã ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao ] 雅 [nhã ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高雅 là こうが [kouga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうが:かう-[1]【高雅】 (形動)[文]:ナリ けだかくて優雅なさま。「賢明-なる女帝/一隅より:晶子」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 こう‐が〔カウ‐〕【高雅】 読み方:こうが [名・形動]気高く優雅なこと。上品でみやびやかなこと。また、そのさま。「—な人格」 「顔立ちの非常に—な美人を」〈葉山・海に生くる人々〉 [派生]こうがさ[名]Similar words :嬋媛 典麗 雅びやか 優婉 ソフィスティケート
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao nhã, cao quý, tao nhã