Âm Hán Việt của 高閣 là "cao các".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 閣 [các]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高閣 là こうかく [koukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐かく〔カウ‐〕【高閣】 読み方:こうかく 1高くてりっぱな建物。「—層楼」 2高い所に設けた棚。 Similar words: 台楼閣櫓タワー楼観