Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 遠( viễn )
Âm Hán Việt của 高遠 là "cao viễn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao ] 遠 [viển , viễn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高遠 là こうえん [kouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐えん〔カウヱン〕【高遠】 読み方:こうえん [名・形動] 1高く遠いこと。また、そのさま。「総ての眺望が―、壮大で」〈独歩・鹿狩〉 2考えなどが広く深く、計り知ることのできないこと。また、そのさま。「―な理想をかかげる」 # たかとお〔たかとほ〕【高遠】 読み方:たかとお 長野県 伊那市の地名。もと内藤氏らの城下町。大奥女中の絵島が流された地。高遠頼継の築いた 高遠城の跡がある。 # 高遠名字読み方高遠たかとう 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 高遠 姓読み方高遠こうえん高遠たかと高遠たかとう高遠たかとおSimilar words :厳しい 壮大 荘重 荘厳 厳威
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao xa, tầm nhìn xa, không gian rộng lớn