Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 貴( quý )
Âm Hán Việt của 高貴 là "cao quý ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao ] 貴 [quý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高貴 là こうき [kouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐き〔カウ‐〕【高貴】 読み方:こうき 《一》[名・形動] 1身分・家格などが高く貴いこと。また、そのさま。「—の出」「—な家柄」 2人柄などに、気品のあるさま。「—な精神の持ち主」 3値段が高くて貴重なこと。また、そのさま。「—な薬」 《二》[名]「高貴織り」の略。Similar words :ノーブル 尊い 高い 貴い 貴
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao quý, quý phái, phẩm chất cao sang, đức hạnh cao quý