Âm Hán Việt của 高調子 là "cao điệu tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 調 [điều, điệu] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高調子 là たかちょうし [takachoushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たか‐ちょうし〔‐テウシ〕【高調子】 読み方:たかちょうし 1声などの調子のかん高いこと。声を張り上げること。また、そのような声。 2相場が上がりぎみであること。 Similar words: 上調子高音ハイピッチ