Âm Hán Việt của 高調 là "cao điệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高調 là こうちょう [kouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ちょう〔カウテウ〕【高調】 読み方:こうちょう [名](スル) 1音の調子の高いこと。高い調子。「漸く—に吟するを得たり」〈織田訳・花柳春話〉 2調子や気分がたかまること。「士気が—する」 3強く主張すること。強調。「音楽的の美しさを—している」〈寅彦・浮世絵の曲線〉 Similar words: 強める強調