Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 祖( tổ )
Âm Hán Việt của 高祖 là "cao tổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao ] 祖 [tổ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高祖 là こうそ [kouso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐そ〔カウ‐〕【高祖】 読み方:こうそ 1祖父母の祖父母。 2遠い先祖。 3中国で、王朝を始めた天子の称。漢の劉邦(りゅうほう)、唐の李淵(りえん)など。 4一宗一派を開いた高僧。 #高祖 歴史民俗用語辞典 読み方:コウソ(kouso)一宗一派の開祖の尊称。別名祖師 #こうそ【高祖】 世界宗教用語大事典 ①祖父母の祖父母。②仏教では一宗一派の創始者。また非常に徳の高い僧。③中国で王朝を開いた初代皇帝の廟号。漢の劉邦、唐の李淵など。 #地名辞典 高祖 読み方:タカス(takasu)所在福岡県前原市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #高祖 姓読み方高祖こうそ高祖たかそ高祖たかそねSimilar words :祖 先祖 始祖 ルーツ 曩祖
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ cao, tổ tổ tiên, tổ lớn