Âm Hán Việt của 高度 là "cao độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高度 là こうど [koudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうど:かう-[1]【高度】 一(名) ①高さの程度。平均海水面、または地面からの高さ。 ②天体と観測者を結ぶ直線が地平面となす角度。天体に対する仰角。 二(形動)[文]:ナリ 程度が高いさま。「-に機械化された工場」「-の文明」 Similar words: 至っていとも殊の外めきめき世にも