Âm Hán Việt của 高下 là "cao hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高下 là こうげ [kouge]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐げ〔カウ‐〕【高下】 読み方:こうげ [名](スル) 1高いことと低いこと。上下。「地位の—は問わない」 2まさっていることと劣っていること。まさりおとり。優劣。「品質の—で値が決まる」 3上がることと下がること。上がり下がり。「ドル相場が激しく—する」 Similar words: 上下高低アップダウン