Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) 上( thượng )
Âm Hán Việt của 高上 là "cao thượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao] 上 [thướng, thượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高上 là こうじょう [koujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐じょう〔カウジヤウ〕【高上】 読み方:こうじょう [名・形動] 1高い位。高位。 2品格や程度の高いこと。また、そのさま。「意味も自から—になりて」〈福沢・学問のすゝめ〉 #高上 読み方:タカウエ(takaue)所在福岡県前原市 #高上 読み方:タカガミ(takagami)所在愛知県豊田市 #高上 読み方:タコエ(takoe)所在福岡県朝倉郡筑前町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒471-0013 愛知県豊田市高上 〒819-1143 福岡県糸島市高上 〒838-0822 福岡県朝倉郡筑前町高上Similar words :精良 佳良 優等 優秀 上等
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thăng tiến, nâng cao, cải thiện