Âm Hán Việt của 高める là "cao meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高める là たかめる [takameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たか・める【高める】 読み方:たかめる [動マ下一][文]たか・む[マ下二]程度の低いものを高くする。「評判を—・める」「声を—・める」⇔低める。 Similar words: 奨める勧める薦める応援力付ける