Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)高(cao) み(mi)Âm Hán Việt của 高み là "cao mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 高み là たかみ [takami]
デジタル大辞泉たか‐み【高み】周囲より高い場所。「高みに立つ」[Similar phrases] 馬宿 馬車回し 高み 高台(こうだい、コウダイ) 高層(こうそう)