Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) さ( sa )
Âm Hán Việt của 高さ là "cao sa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao] さ [sa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高さ là たかさ [takasa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たか‐さ【高さ】 1高いこと。また、その度合い。「高さを測る」「天井の高さまで積み上げる」 2図形の上下の長さ。三角形の頂点から底辺に垂直におろした線の長さなど。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao, độ cao, chiều cao, tầm cao, vị trí cao