Âm Hán Việt của 骨身 là "cốt thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 骨 [cốt] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 骨身 là ほねみ [honemi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほね‐み【骨身】 読み方:ほねみ 骨と肉。また、からだ。全身。 Similar words: 五体身肉塊御身肉体