Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)骨(cốt) 折(chiết)Âm Hán Việt của 骨折 là "cốt chiết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 骨 [cốt] 折 [chiết, đề]
Cách đọc tiếng Nhật của 骨折 là こっせつ [kossetsu]
デジタル大辞泉こっ‐せつ【骨折】[名](スル)骨が折れること。また、骨にひびが入ったり、その一部または全部が折れたりすること。傷口が開いていない場合を閉鎖性骨折・単純骨折、傷口が開いている場合を開放性骨折・複雑骨折とよぶ。