Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)骨(cốt) 化(hóa)Âm Hán Việt của 骨化 là "cốt hóa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 骨 [cốt] 化 [hóa]
Cách đọc tiếng Nhật của 骨化 là こっか [kokka]
デジタル大辞泉こっ‐か〔‐クワ〕【骨化】軟骨または線維性結合組織に石灰が沈着し、骨組織が生成すること。化骨。#三省堂大辞林第三版こっか:-くわ[0]【骨化】生物の体内の組織に石灰が沈着して骨組織が生成される過程。成長期や骨折時における、軟骨や結合組織からの骨組織の形成など。化骨。Similar words:化骨 化石